1 |
nvoccViết tắt của cụm từ tiếng Anh: Non Vessel Operating Common Carrier theo định nghĩa từ Wikipedia, NVOCC có nghĩa "An NVOCC is a common carrier that holds itself out to the public to provide ocean transportation, issues its own bills of lading or equivalent documents, but does not operate the vessels that transport cargo" có thể hiểu NVOCC là các nhà vận tải cung cấp dịch vụ vận chuyển bằng tàu biển, có các vận đơn (bill of lading) nhưng họ lại không sở hữu tàu, cũng không tự vận hành các tàu đó
|
<< baka | uyen nhi >> |