Ý nghĩa của từ nucleated là gì:
nucleated nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ nucleated Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nucleated mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

nucleated


| Có nhân, thuộc nhân.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< noted operculated >>