1 |
noted | Nổi tiếng, có danh tiếng. | : ''a '''noted''' musician'' — một nhạc sĩ nổi tiếng
|
2 |
notedTrong tiếng Anh, "noted" /'noutid/ là một tính từ có nghĩa là: nổi tiếng, có danh tiếng Ví dụ 1: I saw a noted musician, he is my idol. (Tôi đã gặp một nhạc sĩ nổi tiếng, ông ấy là thần tượng của tôi) Ví dụ 2: My family have noted person. (Gia đình tôi có người nỏii tiếng)
|
<< marginated | nucleated >> |