1 |
nobody Không ai, không người nào. | : ''I saw '''nobody''''' — tôi không nhìn thấy ai | : '''''nobody''' else'' — không một người nào khác | Người vô giá trị, người vô dụng, người bất tài, người tầm thườ [..]
|
2 |
nobodyNobody có thể đề cập đến:
|
3 |
nobody['noubədi]|đại từ|danh từ|Tất cảđại từ không ai, không người nàoI saw nobody tôi không nhìn thấy ainobody came to see me không ai đến thăm tôi cảwhen I arrived , there was nobody there khi tôi đến, ở [..]
|
4 |
nobodyNobody là đĩa đơn tiếp theo của đĩa đơn So Hot khá thành công của nhóm nhạc nữ Hàn Quốc Wonder Girls.Ca khúc này phát hành dưới dạng đĩa đơn tải nhạc số vào ngày 22 tháng 9 năm 2008 tại Hàn Quốc.Ca kh [..]
|
<< encounter | newspaper >> |