| 1 | encounter Sự gặp gỡ, sự bắt gặp; sự gặp phải; cuộc gặp gỡ. |  Sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đấu (trí... ). |  Gặp thình lình, bắt gặp. |  Chạm trán, đọ sức với, đấu [..] 
 | 
| 2 | encounter[in'kauntə]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đấu (trí...)ngoại động từ gặp thình lình, bắt gặp chạm trán, đụng độ, đọ sứco [..] 
 | 
| << novelist | nobody >> |