1 |
no nêNo nói chung: ăn uống no nê.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "no nê". Những từ phát âm/đánh vần giống như "no nê": . no nao no nê nỏ nan nỡ nào nợ nần
|
2 |
no nêNo nê ý muốn chỉ no một cách dư thừa, thừa thãi, no quá mức, chán chê, không muốn ăn thêm nữa
|
3 |
no nê No nói chung. | : ''Ăn uống '''no nê'''.''
|
4 |
no nêNo nói chung: ăn uống no nê.
|
5 |
no nêno tới mức hoàn toàn thoả mãn ăn uống no nê chén no nê đánh một giấc no nê (kng; ngủ đẫy giấc)
|
<< thuốc đỏ | thuỷ lợi >> |