1 |
niteniteChúc ngủ ngon, giống như goodnight. Từ này thường được dùng giữa những người có quan hệ thân thiết với nhau. VD: It's bed time. I'm gonna sleep soon, don't want to be late at work tomorrow. Nite nite. - Okay, nite-nite. (Đến giờ đi ngủ rồi. Em chuẩn bị đi ngủ đây, không muốn ngày mai đi làm muộn. Anh ngủ ngon. - Ừ, em ngủ ngon.)
|
<< mr.right | mph >> |