1 |
nhuốmmới hơi bắt màu vải đã nhuốm màu bàn tay nhuốm máu tóc nhuốm hoa râm phủ lên hoặc bị phủ lên, bao trùm lên sóng biển nhu [..]
|
2 |
nhuốmt. Mới bắt màu: Tuyết sương nhuốm nửa mái đầu hoa râm (K).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhuốm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhuốm": . nhúm nhuốm nhuộm. Những từ có chứa "nhuốm" i [..]
|
3 |
nhuốm Mới bắt màu. | : ''Tuyết sương '''nhuốm''' nửa mái đầu hoa râm (Truyện Kiều)''
|
4 |
nhuốmt. Mới bắt màu: Tuyết sương nhuốm nửa mái đầu hoa râm (K).
|
<< nhuốc | nhà khách >> |