1 |
nhuận sắcSửa chữa bài văn cho thêm hay.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhuận sắc". Những từ có chứa "nhuận sắc" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nhuận tràng nhuận nhuần nhị [..]
|
2 |
nhuận sắc Sửa chữa bài văn cho thêm hay. Làm tăng vẻ đẹp, làm tăng giá trị bằng cách sửa đổi, chỉnh, bổ sung, so sánh để có thêm nhiều độc giả.
|
3 |
nhuận sắcSửa chữa bài văn cho thêm hay.
|
4 |
nhuận sắc(Ít dùng) sửa chữa trau chuốt (một tác phẩm) cho thêm hay.
|
<< nhà buôn | nhuận bút >> |