Ý nghĩa của từ nhuần miệng là gì:
nhuần miệng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nhuần miệng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhuần miệng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhuần miệng


Nói nhiều lần thành quen. | : ''Đọc luôn cho '''nhuần miệng'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhuần miệng


Nói nhiều lần thành quen: Đọc luôn cho nhuần miệng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhuần miệng". Những từ có chứa "nhuần miệng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nh [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhuần miệng


Nói nhiều lần thành quen: Đọc luôn cho nhuần miệng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< nhuần nhã nhuôm nhuôm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa