Ý nghĩa của từ nhiễu sự là gì:
nhiễu sự nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nhiễu sự. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhiễu sự mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

nhiễu sự


Nh. Nhiễu chuyện.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

nhiễu sự


bày ra nhiều việc rắc rối vô ích tính hay nhiễu sự
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

nhiễu sự


Nh. Nhiễu chuyện.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiễu sự". Những từ có chứa "nhiễu sự" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nhiệt giai nhiều chủ nhiệm nhiệm vụ phân t [..]
Nguồn: vdict.com





<< nhố nhăng nho nhỏ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa