1 |
nhi nhí Nói nhỏ trong miệng, khiến người ta nghe không rõ.
|
2 |
nhi nhíNói nhỏ trong miệng, khiến người ta nghe không rõ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhi nhí". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhi nhí": . nhi nhí nhì nhèo nhí nháy [..]
|
3 |
nhi nhíNói nhỏ trong miệng, khiến người ta nghe không rõ.
|
4 |
nhi nhí(nói) nhỏ trong miệng, nghe không rõ nói nhi nhí trong miệng, không sao nghe được Đồng nghĩa: lí nhí
|
<< nhinh nhỉnh | nheo nhẻo >> |