Ý nghĩa của từ nhi nhí là gì:
nhi nhí nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nhi nhí. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhi nhí mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhi nhí


Nói nhỏ trong miệng, khiến người ta nghe không rõ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhi nhí


Nói nhỏ trong miệng, khiến người ta nghe không rõ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhi nhí". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhi nhí": . nhi nhí nhì nhèo nhí nháy [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhi nhí


Nói nhỏ trong miệng, khiến người ta nghe không rõ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhi nhí


(nói) nhỏ trong miệng, nghe không rõ nói nhi nhí trong miệng, không sao nghe được Đồng nghĩa: lí nhí
Nguồn: tratu.soha.vn





<< nhinh nhỉnh nheo nhẻo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa