1 |
nhay Nói chó cắn và dùng răng nghiến đi nghiến lại một thứ gì. | : ''Chó '''nhay''' cái giẻ.'' | Cứa đi cứa lại. | : ''Dao '''nhay''' mãi miếng da không đứt.'' | Hưởng chút quyền lợi. | : ''Món tiền thư [..]
|
2 |
nhayđgt 1. Nói chó cắn và dùng răng nghiến đi nghiến lại một thứ gì: Chó nhay cái giẻ. 2. Cứa đi cứa lại: Dao nhay mãi miếng da không đứt. 3. Hưởng chút quyền lợi: Món tiền thưởng đó thì bọn mình khó nhay [..]
|
3 |
nhayđgt 1. Nói chó cắn và dùng răng nghiến đi nghiến lại một thứ gì: Chó nhay cái giẻ. 2. Cứa đi cứa lại: Dao nhay mãi miếng da không đứt. 3. Hưởng chút quyền lợi: Món tiền thưởng đó thì bọn mình khó nhay lắm.
|
4 |
nhaycắn và nghiến đi nghiến lại nhè nhẹ chó nhay giẻ rách Đồng nghĩa: day cứa đi cứa lại nhiều lần cho đứt dao cùn, nhay mãi không đứt [..]
|
<< Bi kich | nhảy >> |