Ý nghĩa của từ nhay là gì:
nhay nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nhay. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhay mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhay


Nói chó cắn và dùng răng nghiến đi nghiến lại một thứ gì. | : ''Chó '''nhay''' cái giẻ.'' | Cứa đi cứa lại. | : ''Dao '''nhay''' mãi miếng da không đứt.'' | Hưởng chút quyền lợi. | : ''Món tiền thư [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhay


đgt 1. Nói chó cắn và dùng răng nghiến đi nghiến lại một thứ gì: Chó nhay cái giẻ. 2. Cứa đi cứa lại: Dao nhay mãi miếng da không đứt. 3. Hưởng chút quyền lợi: Món tiền thưởng đó thì bọn mình khó nhay [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhay


đgt 1. Nói chó cắn và dùng răng nghiến đi nghiến lại một thứ gì: Chó nhay cái giẻ. 2. Cứa đi cứa lại: Dao nhay mãi miếng da không đứt. 3. Hưởng chút quyền lợi: Món tiền thưởng đó thì bọn mình khó nhay lắm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhay


cắn và nghiến đi nghiến lại nhè nhẹ chó nhay giẻ rách Đồng nghĩa: day cứa đi cứa lại nhiều lần cho đứt dao cùn, nhay mãi không đứt [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< Bi kich nhảy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa