1 |
nhổ neo Kéo neo lên để thuyền hay tàu rời bến. Ngr. Đi nơi khác. | : ''Chơi ở đây nốt hôm nay, ngày mai sẽ '''nhổ neo'''.''
|
2 |
nhổ neoKéo neo lên để thuyền hay tàu rời bến. Ngr. Đi nơi khác: Chơi ở đây nốt hôm nay, ngày mai sẽ nhổ neo.
|
3 |
nhổ neoKéo neo lên để thuyền hay tàu rời bến. Ngr. Đi nơi khác: Chơi ở đây nốt hôm nay, ngày mai sẽ nhổ neo.
|
4 |
nhổ neo(tàu thuyền) kéo neo lên để rời bến đi nơi khác thuyền đã nhổ neo
|
<< thâm thúy | thân chính >> |