Ý nghĩa của từ nhếch môi là gì:
nhếch môi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ nhếch môi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhếch môi mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nhếch môi


Nh. Nhếch mép.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

nhếch môi


Nh. Nhếch mép.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhếch môi". Những từ có chứa "nhếch môi" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lắt nhắt nhận nhẫn nhằng nhằng nhắc nhạn ph [..]
Nguồn: vdict.com




<< nhắn tin nhố nhăng >>