Ý nghĩa của từ nhật trình là gì:
nhật trình nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ nhật trình. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhật trình mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

nhật trình


Sổ ghi lại những việc xảy ra theo trình tự thời gian. | : '''''nhật trình''' hàng hải'' | Nhật báo.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

nhật trình


(Từ cũ, Ít dùng) như nhật báo.
Nguồn: tratu.soha.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nhật trình


sổ để ghi chương trình đi đường hàng ngày. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhật trình". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhật trình": . nhật trình nhật trình. Những từ có chứa "nhật trình [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nhật trình


sổ để ghi chương trình đi đường hàng ngày
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nhật trình


Nh. Nhật báo (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< thiên thai thiên hình vạn trạng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa