1 |
nhật trình Sổ ghi lại những việc xảy ra theo trình tự thời gian. | : '''''nhật trình''' hàng hải'' | Nhật báo.
|
2 |
nhật trình(Từ cũ, Ít dùng) như nhật báo.
|
3 |
nhật trìnhsổ để ghi chương trình đi đường hàng ngày. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhật trình". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhật trình": . nhật trình nhật trình. Những từ có chứa "nhật trình [..]
|
4 |
nhật trìnhsổ để ghi chương trình đi đường hàng ngày
|
5 |
nhật trìnhNh. Nhật báo (cũ).
|
<< thiên thai | thiên hình vạn trạng >> |