1 |
nhập cuộcTham gia vào một việc gì:Nhập cuộc mới biết hay dở.
|
2 |
nhập cuộc Tham gia vào một việc gì. | : '''''Nhập cuộc''' mới biết hay dở.''
|
3 |
nhập cuộcTham gia vào một việc gì:Nhập cuộc mới biết hay dở.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhập cuộc". Những từ có chứa "nhập cuộc" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lắt nh [..]
|
4 |
nhập cuộctham gia vào một hoạt động hay một công việc nào đó đứng ở ngoài nhìn, chứ không nhập cuộc
|
<< thông suốt | thông sử >> |