1 |
nhẫn tâmTàn bạo độc ác; nỡ lòng : Nhẫn tâm giết hại đồng bào.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhẫn tâm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhẫn tâm": . nhân tâm nhẫn tâm. Những từ có chứa "nhẫn t [..]
|
2 |
nhẫn tâm Tàn bạo độc ác; nỡ lòng. | : '''''Nhẫn tâm''' giết hại đồng bào.''
|
3 |
nhẫn tâmTàn bạo độc ác; nỡ lòng : Nhẫn tâm giết hại đồng bào.
|
<< nhận thức luận | thông tư >> |