Ý nghĩa của từ nhẫn tâm là gì:
nhẫn tâm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nhẫn tâm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhẫn tâm mình

1

6 Thumbs up   2 Thumbs down

nhẫn tâm


Tàn bạo độc ác; nỡ lòng : Nhẫn tâm giết hại đồng bào.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhẫn tâm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhẫn tâm": . nhân tâm nhẫn tâm. Những từ có chứa "nhẫn t [..]
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

nhẫn tâm


Tàn bạo độc ác; nỡ lòng. | : '''''Nhẫn tâm''' giết hại đồng bào.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   3 Thumbs down

nhẫn tâm


Tàn bạo độc ác; nỡ lòng : Nhẫn tâm giết hại đồng bào.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< nhận thức luận thông tư >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa