1 |
nhẫn nhục Chịu đựng được những điều khó chịu hoặc gây đau khổ cho mình. | : '''''Nhẫn nhục''' đợi ngày giải phóng.''
|
2 |
nhẫn nhụcChịu đựng được những điều khó chịu hoặc gây đau khổ cho mình: Nhẫn nhục đợi ngày giải phóng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhẫn nhục". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhẫn nhục": . nh [..]
|
3 |
nhẫn nhụcChịu đựng được những điều khó chịu hoặc gây đau khổ cho mình: Nhẫn nhục đợi ngày giải phóng.
|
4 |
nhẫn nhụcdằn lòng chịu đựng những điều cực nhục để đạt được một mục đích nào đó nhẫn nhục chịu đựng Đồng nghĩa: nhẫn nhịn, nhịn nhục [..]
|
<< thông tư | thông điện >> |