Ý nghĩa của từ nhẫn nhục là gì:
nhẫn nhục nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nhẫn nhục. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhẫn nhục mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhẫn nhục


Chịu đựng được những điều khó chịu hoặc gây đau khổ cho mình. | : '''''Nhẫn nhục''' đợi ngày giải phóng.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhẫn nhục


Chịu đựng được những điều khó chịu hoặc gây đau khổ cho mình: Nhẫn nhục đợi ngày giải phóng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhẫn nhục". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhẫn nhục": . nh [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhẫn nhục


Chịu đựng được những điều khó chịu hoặc gây đau khổ cho mình: Nhẫn nhục đợi ngày giải phóng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhẫn nhục


dằn lòng chịu đựng những điều cực nhục để đạt được một mục đích nào đó nhẫn nhục chịu đựng Đồng nghĩa: nhẫn nhịn, nhịn nhục [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thông tư thông điện >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa