1 |
nhầy nhụa Dính, trơn và bẩn thỉu. | : ''Trời mưa, đường '''nhầy nhụa'''.''
|
2 |
nhầy nhụaDính, trơn và bẩn thỉu: Trời mưa, đường nhầy nhụa.
|
3 |
nhầy nhụadính ướt và bẩn thỉu, gây cảm giác ghê tởm mũi dãi nhầy nhụa tay nhầy nhụa máu
|
4 |
nhầy nhụaDính, trơn và bẩn thỉu: Trời mưa, đường nhầy nhụa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhầy nhụa". Những từ có chứa "nhầy nhụa" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lắt nhắ [..]
|
<< thù tiếp | thùm thụp >> |