1 |
nhấm nhápNh. Nhắm nháp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhấm nháp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhấm nháp": . nham nháp nhắm nháp nhấm nháp nhem nhép nhơm nhớp. Những từ có chứa "nhấm nháp" [..]
|
2 |
nhấm nhápNh. Nhắm nháp.
|
3 |
nhấm nhápăn hay uống từ từ từng ít một, chủ yếu là để thưởng thức nhấm nháp li rượu nhấm nháp chút ít cho vui miệng Đồng nghĩa: nhắm nháp, nhâm nhi [..]
|
<< nhảy dài | nhất luật >> |