Ý nghĩa của từ nhảnh là gì:
nhảnh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nhảnh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhảnh mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

nhảnh


(đph) đg. Hơi hé miệng: Nhảnh mép cười.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhảnh


. | Hơi hé miệng. | : '''''Nhảnh''' mép cười.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhảnh


(đph) đg. Hơi hé miệng: Nhảnh mép cười.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhảnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhảnh": . nhanh nhành nhảnh nhánh nhỉnh. Những từ có chứa "nhảnh": . [..]
Nguồn: vdict.com





<< nhật khuê ngập ngừng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa