1 |
nhảnh(đph) đg. Hơi hé miệng: Nhảnh mép cười.
|
2 |
nhảnh . | Hơi hé miệng. | : '''''Nhảnh''' mép cười.''
|
3 |
nhảnh(đph) đg. Hơi hé miệng: Nhảnh mép cười.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhảnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhảnh": . nhanh nhành nhảnh nhánh nhỉnh. Những từ có chứa "nhảnh": . [..]
|
<< nhật khuê | ngập ngừng >> |