1 |
nhạc sĩNghệ sĩ chuyên soạn hoặc biểu diễn âm nhạc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhạc sĩ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhạc sĩ": . nhạc sĩ nhạc sư. Những từ có chứa "nhạc sĩ" in its defi [..]
|
2 |
nhạc sĩNghệ sĩ chuyên soạn hoặc biểu diễn âm nhạc.
|
3 |
nhạc sĩngười chuyên soạn nhạc, sáng tác bài hát nhạc sĩ Trịnh Công Sơn
|
4 |
nhạc sĩturiyavādaka (nam)
|
5 |
nhạc sĩMột nhạc sĩ, theo Bách khoa toàn thư Việt Nam, được hiểu là một người hoạt động chuyên nghiệp và nắm vững một ngành nghệ thuật âm nhạc nào đó. Theo Từ điển Tiếng Việt (Nhà xuất bản Đà Nẵng, 1995), địn [..]
|
<< Nhạc Phi | nhảy đầm >> |