1 |
nhạc khídụng cụ âm nhạc trực tiếp phát ra tiếng nhạc, như trống, đàn, sáo, v.v..
|
2 |
nhạc khíNh. Nhạc cụ (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhạc khí". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhạc khí": . nhạc khí nhạc khúc. Những từ có chứa "nhạc khí" in its definition in Vietnamese [..]
|
3 |
nhạc khíNh. Nhạc cụ (cũ).
|
4 |
nhạc khíNhạc cụ là những dụng cụ chuyên dùng để khai thác những âm thanh âm nhạc và tạo tiếng động tiết tấu, được sử dụng cho việc biểu diễn âm nhạc. Mỗi nhạc cụ có âm sắc riêng biệt về âm vang, có cường độ â [..]
|
<< nhí nha nhí nhảnh | nhảy đầm >> |