Ý nghĩa của từ nhạc khí là gì:
nhạc khí nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nhạc khí. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhạc khí mình

1

4 Thumbs up   2 Thumbs down

nhạc khí


dụng cụ âm nhạc trực tiếp phát ra tiếng nhạc, như trống, đàn, sáo, v.v..
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   3 Thumbs down

nhạc khí


Nh. Nhạc cụ (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhạc khí". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhạc khí": . nhạc khí nhạc khúc. Những từ có chứa "nhạc khí" in its definition in Vietnamese [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   3 Thumbs down

nhạc khí


Nh. Nhạc cụ (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   3 Thumbs down

nhạc khí


Nhạc cụ là những dụng cụ chuyên dùng để khai thác những âm thanh âm nhạc và tạo tiếng động tiết tấu, được sử dụng cho việc biểu diễn âm nhạc. Mỗi nhạc cụ có âm sắc riêng biệt về âm vang, có cường độ â [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< nhí nha nhí nhảnh nhảy đầm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa