1 |
nhún vaico hai vai lên rồi rụt xuống (thường để tỏ ý ngạc nhiên, ngờ vực hay mỉa mai) nhún vai tỏ ý ngạc nhiên
|
2 |
nhún vaiCo hai vai lên tỏ ý mỉa mai, ngờ vực.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhún vai". Những từ có chứa "nhún vai" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nhún nhún nhường nhún [..]
|
3 |
nhún vaiCo hai vai lên tỏ ý mỉa mai, ngờ vực.
|
4 |
nhún vai Co hai vai lên tỏ ý mỉa mai, ngờ vực.
|
<< nhút nhát | nhõng nhẽo >> |