1 |
nhãi ranh(Khẩu ngữ) trẻ con, ít tuổi, non dạ, chưa hiểu biết gì (hàm ý khinh thường) lũ nhãi ranh! Đồng nghĩa: nhãi con, nhãi nhép, nhóc con, trẻ [..]
|
2 |
nhãi ranhNh. Nhãi con.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhãi ranh". Những từ có chứa "nhãi ranh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . trẻ ranh ranh giới ranh giáp ranh ranh con t [..]
|
3 |
nhãi ranhNh. Nhãi con.
|
<< nhã ngữ | nhí nha nhí nhảnh >> |