Ý nghĩa của từ nhãi ranh là gì:
nhãi ranh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nhãi ranh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhãi ranh mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

nhãi ranh


(Khẩu ngữ) trẻ con, ít tuổi, non dạ, chưa hiểu biết gì (hàm ý khinh thường) lũ nhãi ranh! Đồng nghĩa: nhãi con, nhãi nhép, nhóc con, trẻ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

nhãi ranh


Nh. Nhãi con.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhãi ranh". Những từ có chứa "nhãi ranh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . trẻ ranh ranh giới ranh giáp ranh ranh con t [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   3 Thumbs down

nhãi ranh


Nh. Nhãi con.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< nhã ngữ nhí nha nhí nhảnh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa