Ý nghĩa của từ nháo nhác là gì:
nháo nhác nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nháo nhác. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nháo nhác mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nháo nhác


: ''Chạy '''nháo nhác'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

nháo nhác


Nh. Nháo: Chạy nháo nhác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nháo nhác". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nháo nhác": . nháo nhác nheo nhóc nhơ nhuốc
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

nháo nhác


Nh. Nháo: Chạy nháo nhác.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

nháo nhác


hỗn loạn lên, đầy vẻ sợ hãi, hốt hoảng gà con nháo nhác tìm mẹ bọn trẻ bị đuổi, nháo nhác chạy Đồng nghĩa: dáo dác, nhao nhá [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< nhác nhớm anh hùng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa