1 |
nhà trường Trường học. | Bộ phận lãnh đạo của trường học. | : '''''Nhà trường''' quyết định tuyển thêm học sinh.''
|
2 |
nhà trườngd. 1. Trường học. 2. Bộ phận lãnh đạo của trường học: Nhà trường quyết định tuyển thêm học sinh.
|
3 |
nhà trườngd. 1. Trường học. 2. Bộ phận lãnh đạo của trường học: Nhà trường quyết định tuyển thêm học sinh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhà trường". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhà trường":&nbs [..]
|
4 |
nhà trườngtrường học (nói khát quát) rời ghế nhà trường những người làm công tác quản lí, giảng dạy ở trường học (nói tổng quát) học giỏi n&e [..]
|
<< nhà quê | nhà xuất bản >> |