1 |
nhà giáoNgười làm nghề dạy học.
|
2 |
nhà giáoGiáo viên là người giảng dạy, giáo dục cho học viên, lên kế hoạch, tiến hành các tiết dạy học, thực hành và phát triển các khóa học nằm trong chương trình giảng dạy của nhà trường đồng thời cũng là ng [..]
|
3 |
nhà giáo(Trang trọng) người làm nghề dạy học một nhà giáo có tên tuổi
|
4 |
nhà giáo Người làm nghề dạy học.
|
5 |
nhà giáoNgười làm nghề dạy học.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhà giáo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhà giáo": . nhà giáo nho giáo
|
6 |
nhà giáoCòn là một bậc thầy anh Minh một người tài giỏi
|
<< nhà chức trách | nhà chứa >> |