1 |
nhà cửaNhà là công trình xây dựng có mái, tường bao quanh, cửa ra vào để ở, sinh hoạt văn hoá, xã hội hoặc cất giữ vật chất, phục vụ cho các hoạt động cá nhân và tập thể của con người, và có tác dụng bảo vệ [..]
|
2 |
nhà cửa Nhà ở nói chung. | : '''''Nhà cửa''' sạch sẽ.''
|
3 |
nhà cửaNhà ở nói chung: Nhà cửa sạch sẽ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhà cửa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhà cửa": . nhà chùa nhà chứa nhà cửa [..]
|
4 |
nhà cửaNhà ở nói chung: Nhà cửa sạch sẽ.
|
5 |
nhà cửanhà ở (nói khái quát) nhà cửa sạch sẽ nhà cửa mọc lên san sát
|
<< nhà ngói | nhà buôn >> |