Ý nghĩa của từ ngoại trưởng là gì:
ngoại trưởng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ngoại trưởng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngoại trưởng mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

ngoại trưởng


Bộ trưởng Bộ ngoại giao.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoại trưởng". Những từ có chứa "ngoại trưởng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ngoạch ngoạc ngoặc ngoại bư [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ngoại trưởng


bộ trưởng bộ ngoại giao.
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ngoại trưởng


Bộ trưởng Bộ ngoại giao.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

ngoại trưởng


Bộ trưởng Bộ ngoại giao.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< phiến diện phiêu bạt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa