Ý nghĩa của từ ngoại bang là gì:
ngoại bang nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ngoại bang. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngoại bang mình

1

8 Thumbs up   0 Thumbs down

ngoại bang


Nước ngoài.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

6 Thumbs up   0 Thumbs down

ngoại bang


Nước ngoài.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

5 Thumbs up   4 Thumbs down

ngoại bang


Nước ngoài.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoại bang". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngoại bang": . ngoại bang ngòi bãng. Những từ có chứa "ngoại bang" in its definition in Vietname [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

ngoại bang


Là bang hay hội ở nước ngoài các ô. bà ạ
Stephen - 2018-06-14





<< nực cười nữ nhi thường tình >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa