Ý nghĩa của từ nghi ngờ là gì:
nghi ngờ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nghi ngờ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nghi ngờ mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nghi ngờ


Nh. Nghi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghi ngờ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghi ngờ": . nghi ngại nghi ngờ nghỉ ngơi nghĩ ngợi nghí ngoáy. Những từ có chứa "nghi ngờ" in its d [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nghi ngờ


Nh. Nghi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nghi ngờ


nghi, không tin (nói khái quát) thấy lạ nên nghi ngờ nghi ngờ lòng tốt của bạn
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nghi ngờ


āsaṅkati (ā + sak + ṃ + a,) āsaṅkā (nữ), kaṅkhati (kakh + ṃ + a) kaṅkhanā (nữ), kaṅkhā (nữ), parisaṅkā (nữ), parisaṅkati (pari + sak + ṃ + a), sandeha (nam), saṃsaya (nam), vicikkicchā (nữ), sāsanka ( [..]
Nguồn: phathoc.net





<< nghi lễ Nghiêm Lăng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa