1 |
nghi ngờNh. Nghi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghi ngờ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghi ngờ": . nghi ngại nghi ngờ nghỉ ngơi nghĩ ngợi nghí ngoáy. Những từ có chứa "nghi ngờ" in its d [..]
|
2 |
nghi ngờNh. Nghi.
|
3 |
nghi ngờnghi, không tin (nói khái quát) thấy lạ nên nghi ngờ nghi ngờ lòng tốt của bạn
|
4 |
nghi ngờāsaṅkati (ā + sak + ṃ + a,) āsaṅkā (nữ), kaṅkhati (kakh + ṃ + a) kaṅkhanā (nữ), kaṅkhā (nữ), parisaṅkā (nữ), parisaṅkati (pari + sak + ṃ + a), sandeha (nam), saṃsaya (nam), vicikkicchā (nữ), sāsanka ( [..]
|
<< nghi lễ | Nghiêm Lăng >> |