Ý nghĩa của từ nghị viên là gì:
nghị viên nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ nghị viên. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nghị viên mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

nghị viên


Nh. Nghị sĩ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

nghị viên


Nh. Nghị sĩ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghị viên". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghị viên": . nghị viên nghị viện. Những từ có chứa "nghị viên" in its definition in Vietnamese. [..]
Nguồn: vdict.com




<< nghị trường nghịch ngợm >>