Ý nghĩa của từ ngao du là gì:
ngao du nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ngao du. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngao du mình

1

9 Thumbs up   3 Thumbs down

ngao du


dạo chơi khắp đó đây ngao du đây đó Đồng nghĩa: chu du
Nguồn: tratu.soha.vn

2

5 Thumbs up   4 Thumbs down

ngao du


Đi dạo chơi. | : '''''Ngao du''' khắp núi sông.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

4 Thumbs up   4 Thumbs down

ngao du


Đi dạo chơi: Ngao du khắp núi sông.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngao du". Những từ có chứa "ngao du" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ngao du ngao ngán nghêu ng [..]
Nguồn: vdict.com

4

5 Thumbs up   6 Thumbs down

ngao du


Đi dạo chơi: Ngao du khắp núi sông.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< ngang phè ngao ngán >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa