Ý nghĩa của từ ngựa gỗ là gì:
ngựa gỗ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ ngựa gỗ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngựa gỗ mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

ngựa gỗ


Đồ chơi bằng gỗ hình con ngựa.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ngựa gỗ


Đồ chơi bằng gỗ hình con ngựa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngựa gỗ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngựa gỗ": . ngã giá ngựa gỗ
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngựa gỗ


Đồ chơi bằng gỗ hình con ngựa.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< ngựa xe như nước ngự uyển >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa