1 |
ngớp Khiếp sợ. | : ''Thấy nó hung hãn mà '''ngớp'''.''
|
2 |
ngớpđg. Khiếp sợ: Thấy nó hung hãn mà ngớp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngớp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngớp": . ngáp ngập nghiệp ngoáp ngớp ngợp ngụp. Những từ có chứa "ngớp":&n [..]
|
3 |
ngớpđg. Khiếp sợ: Thấy nó hung hãn mà ngớp.
|
4 |
ngớp(Ít dùng) như ngốt (ng2) ngớp của
|
<< ngốn | ngợp >> |