Ý nghĩa của từ ngộ nghĩnh là gì:
ngộ nghĩnh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ngộ nghĩnh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngộ nghĩnh mình

1

11 Thumbs up   10 Thumbs down

ngộ nghĩnh


có những nét khác lạ, gợi cảm giác hay hay, buồn cười một cách đáng yêu đứa bé trông rất ngộ nghĩnh hình vẽ ngộ nghĩnh [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

8 Thumbs up   12 Thumbs down

ngộ nghĩnh


Lạ, khác thường: Bộ quần áo ngộ nghĩnh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngộ nghĩnh". Những từ có chứa "ngộ nghĩnh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nghề nghỉ ý nghĩ [..]
Nguồn: vdict.com

3

6 Thumbs up   12 Thumbs down

ngộ nghĩnh


Lạ, khác thường. | : ''Bộ quần áo '''ngộ nghĩnh'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

3 Thumbs up   10 Thumbs down

ngộ nghĩnh


Lạ, khác thường: Bộ quần áo ngộ nghĩnh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< ngờ nghệch ngỗ ngược >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa