Ý nghĩa của từ ngỗ nghịch là gì:
ngỗ nghịch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ngỗ nghịch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngỗ nghịch mình

1

5 Thumbs up   2 Thumbs down

ngỗ nghịch


bướng bỉnh, ương ngạnh, không chịu ghép mình vào khuôn phép, kỉ luật (thường nói về trẻ con) đứa con ngỗ nghịch Đồng nghĩa: ngỗ ngược [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

4 Thumbs up   4 Thumbs down

ngỗ nghịch


Ngang bướng và láo xược. | : ''Thằng bé '''ngỗ nghịch'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   3 Thumbs down

ngỗ nghịch


Ngang bướng và láo xược: Thằng bé ngỗ nghịch.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngỗ nghịch". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngỗ nghịch": . ngỗ nghịch ngốc nghếch ngộc nghệch. Những từ có [..]
Nguồn: vdict.com

4

3 Thumbs up   3 Thumbs down

ngỗ nghịch


Ngang bướng và láo xược: Thằng bé ngỗ nghịch.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< ngỗ ngược ngổn ngang gò đống kéo lên >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa