1 |
ngỗ nghịchbướng bỉnh, ương ngạnh, không chịu ghép mình vào khuôn phép, kỉ luật (thường nói về trẻ con) đứa con ngỗ nghịch Đồng nghĩa: ngỗ ngược [..]
|
2 |
ngỗ nghịch Ngang bướng và láo xược. | : ''Thằng bé '''ngỗ nghịch'''.''
|
3 |
ngỗ nghịchNgang bướng và láo xược: Thằng bé ngỗ nghịch.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngỗ nghịch". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngỗ nghịch": . ngỗ nghịch ngốc nghếch ngộc nghệch. Những từ có [..]
|
4 |
ngỗ nghịchNgang bướng và láo xược: Thằng bé ngỗ nghịch.
|
<< ngỗ ngược | ngổn ngang gò đống kéo lên >> |