1 |
ngổn ngangBừa bãi và làm cho vướng víu: Bàn ghế để ngổn ngang.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngổn ngang". Những từ có chứa "ngổn ngang": . ngổn ngang ngổn ngang gò đống kéo lên. Những từ có chứa "ng [..]
|
2 |
ngổn ngangBừa bãi và làm cho vướng víu: Bàn ghế để ngổn ngang.
|
3 |
ngổn ngang Bừa bãi và làm cho vướng víu. | : ''Bàn ghế để '''ngổn ngang'''.''
|
4 |
ngổn ngangở trạng thái để chồng chất ở mọi chỗ, mọi nơi một cách không có hàng lối, không có trật tự cây cối đổ ngổn ngang trên bàn ngổn ngang s [..]
|
<< ngổn ngang gò đống kéo lên | góc bẹt >> |