1 |
ngầy ngàTrách một cách ỷ eo, dai dẳng: Chót làm bẩn quyển sách, bị ông ta ngầy ngà mãi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngầy ngà". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngầy ngà": . ngay ngáy ngày ng [..]
|
2 |
ngầy ngàTrách một cách ỷ eo, dai dẳng: Chót làm bẩn quyển sách, bị ông ta ngầy ngà mãi.
|
3 |
ngầy ngà(Phương ngữ) rầy rà.
|
4 |
ngầy ngà Trách một cách ỷ eo, dai dẳng. | : ''Chót làm bẩn quyển sách, bị ông ta '''ngầy ngà''' mãi.''
|
<< quê kệch | ngẫu lực >> |