Ý nghĩa của từ ngạo ngược là gì:
ngạo ngược nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ngạo ngược. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngạo ngược mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngạo ngược


Hỗn xược, ngang bướng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngạo ngược


Hỗn xược, ngang bướng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngạo ngược". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngạo ngược": . ngạo ngược ngỗ ngược ngơ ngác. Những từ có chứa "ngạo ngược" in its de [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngạo ngược


Hỗn xược, ngang bướng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngạo ngược


láo xược và ngang ngược, bất chấp tất cả ăn nói ngạo ngược Đồng nghĩa: tai ngược
Nguồn: tratu.soha.vn





<< quý trọng ngạt mũi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa