1 |
ngượng mặt Xấu hổ.
|
2 |
ngượng mặtXấu hổ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngượng mặt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngượng mặt": . ngang mặt ngửng mặt ngượng mặt
|
3 |
ngượng mặtXấu hổ.
|
4 |
ngượng mặtcảm thấy có điều xấu hổ, không muốn gặp người khác nói đến thế mà không biết ngượng mặt! Đồng nghĩa: bẽ mặt, ê mặt, sạn mặt, sượng mặt [..]
|
<< quạ mổ | quý vật >> |