1 |
ngược xuôiKhắp đó đây, luôn luôn lên ngược xuống xuôi: Suốt năm chạy vạy ngược xuôi.
|
2 |
ngược xuôiđi theo những hướng khác nhau, trái chiều nhau (nói khái quát) dòng người ngược xuôi "Những là đo đắn ngược xuôi, Tiếng gà nghe [..]
|
3 |
ngược xuôi Khắp đó đây, luôn luôn lên ngược xuống xuôi. | : ''Suốt năm chạy vạy '''ngược xuôi'''.''
|
4 |
ngược xuôiKhắp đó đây, luôn luôn lên ngược xuống xuôi: Suốt năm chạy vạy ngược xuôi.
|
<< quạt giấy | quạ mổ >> |