1 |
người ngợmNgười với nghĩa xấu nói chung.
|
2 |
người ngợmthân hình con người nói chung (hàm ý chê) người ngợm xấu xí
|
3 |
người ngợm Người với nghĩa xấu nói chung.
|
4 |
người ngợmNgười với nghĩa xấu nói chung.
|
<< quả phúc | quạt thóc >> |