1 |
ngũ kim Kim loại nói chung. | : ''Công ty '''ngũ kim'''.''
|
2 |
ngũ kimKim loại nói chung: Công ty ngũ kim.
|
3 |
ngũ kimcác thứ kim loại để chế tạo đồ dùng, như đồng, sắt, nhôm, v.v. (nói khái quát) buôn bán đồ ngũ kim
|
4 |
ngũ kimKim loại nói chung: Công ty ngũ kim.
|
<< quốc công tiết chế | ngũ phúc >> |