1 |
ngăn cấm Cấm, không cho phép làm việc gì đó (nói khái quát). | : '''''Ngăn cấm''' trẻ con hút thuốc lá.''
|
2 |
ngăn cấmđg. Cấm, không cho phép làm việc gì đó (nói khái quát). Ngăn cấm trẻ con hút thuốc lá.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngăn cấm". Những từ có chứa "ngăn cấm" in its definition in Vietnamese. Vie [..]
|
3 |
ngăn cấmđg. Cấm, không cho phép làm việc gì đó (nói khái quát). Ngăn cấm trẻ con hút thuốc lá.
|
4 |
ngăn cấmcấm, không cho phép làm việc gì đó (nói khái quát) ngăn cấm trẻ em hút thuốc Đồng nghĩa: nghiêm cấm
|
5 |
ngăn cấmpaṭisedha (nam), paṭisedheti (paṭi + sidh + e)
|
<< raclette | racleur >> |