1 |
ngăn cảngây trở ngại không cho tiếp tục hoạt động, phát triển nữa (nói khái quát) ngăn cản không cho làm bậy Đồng nghĩa: cản ngăn, cản trở [..]
|
2 |
ngăn cảnCg. Ngăn đón, ngăn rào. Gây trở ngại: Ngăn cản công việc; Ngăn cản bước tiến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngăn cản". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngăn cản": . ngăn cản ngăn chặn [..]
|
3 |
ngăn cảnCg. Ngăn đón, ngăn rào. Gây trở ngại: Ngăn cản công việc; Ngăn cản bước tiến.
|
4 |
ngăn cảnāvarati (ā + var + a), sannivāreti (saṃ + ni + var + s), nisedha (nam), nisedhana (trung), nisedheti (ni + sidh + e), paṭibāhaka (tính từ), bādhā (nữ), rujjhati (rudh + ya), rundhati (rudh + ṃ + a), r [..]
|
5 |
ngăn cản ngăn rào. Gây trở ngại. | : '''''Ngăn cản''' công việc.'' | : '''''Ngăn cản''' bước tiến.''
|
<< ngóc ngách | ngũ ngôn >> |