1 |
ngói bò Thứ ngói hình khum để lợp nóc và lợp bờ.
|
2 |
ngói bòThứ ngói hình khum để lợp nóc và lợp bờ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngói bò". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngói bò": . ngói bò ngôi báu. Những từ có chứa "ngói bò" in its defini [..]
|
3 |
ngói bòThứ ngói hình khum để lợp nóc và lợp bờ.
|
4 |
ngói bòngói hình khum để lợp nóc hay lợp bờ mái.
|
<< ra phá | ra người >> |