Ý nghĩa của từ ngày kìa là gì:
ngày kìa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ ngày kìa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngày kìa mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

ngày kìa


(Khẩu ngữ) ngày liền ngay sau ngày kia.
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngày kìa


Ngày đến sau ngày kia.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngày kìa


Ngày đến sau ngày kia.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngày kìa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngày kìa": . ngày kia ngày kìa nguy khoa
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngày kìa


Ngày đến sau ngày kia.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ngày kìa


theo thiển ý ngày kia là ngày sau ngày mốt
Ẩn danh - 2014-02-07





<< ngày kia nối ngôi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa